Có 1 kết quả:

法定 fǎ dìng ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

fǎ dìng ㄈㄚˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) legal
(2) statutory
(3) rightful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0